Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!
- Từ điển Việt - Anh
Sự hậu xử lý
Điện tử & viễn thông
Nghĩa chuyên ngành
postprocessing
Xem tiếp các từ khác
-
Giao diện song song hiệu năng cao
high performance paralled interface (hippi), high performance parallel interface (hppi) -
Giao diện tài liệu đơn
single document interface (sdi) -
Giao diện tấm mạch lưng đồng bộ
synchronous backplane interface (sbi) -
Giao diện thiết bị các dịch vụ quản lý bộ nhớ
storage management services device interface (smsdi) -
Giao diện thiết bị chuyển tải
transport device interface (tdi) -
Giao diện thiết bị đầu cuối tương tác
interactive terminal interface (iti) -
Giao diện thiết bị đồ họa (Windows)
graphical device interface (windows) (gdi) -
Giao diện thiết bị gắn
attachment unit interface -
Giao diện thiết bị ngoại vi đa chức năng
multifunction peripheral interface (mfpi) -
Sự hiển máy hiện sóng
cathode ray tube display
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Occupations II
1.500 lượt xemEnergy
1.649 lượt xemThe Living room
1.303 lượt xemEveryday Clothes
1.349 lượt xemBikes
719 lượt xemSeasonal Verbs
1.310 lượt xemIndividual Sports
1.741 lượt xemHighway Travel
2.648 lượt xemBạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi tại đây
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Đăng ký ngay để tham gia hỏi đáp!
- A slip is no cause for shame. We are not our missteps. We are the step that follows.Cho em hỏi 2 câu sau nên dịch thế nào ạ?
- Cho em hỏi nghi thức "bar mitzvahed (bar and bat mitzvah)" này thì nên việt hoá như nào ạ?
- 1 · 13/04/21 07:51:12
-
- Xin chào mọi người. Mọi người cho mình hỏi cụm từ "traning corpus penalized log-likelihood" trong "The neural net language model is trained to find θ, which maximizes the training corpus penalized log-likelihood" nghĩa là gì với ạ. Cái log-likelihood kia là một cái hàm toán học ạ. Cảm ơn mọi người rất nhiều.
- Cho em hỏi từ "gender business" có nghĩa là gì thế ạ? Với cả từ "study gender" là sao? Học nhân giống gì đó à?
- Cho em hỏi "hype train" nên dịch sao cho mượt ạ?When something is so anticipated, like anything new, that you must board the Hype Trainex: A new game on steam! All aboard the god damn Hype Train!
- "You can't just like show up to like the after party for a shiva and like reap the benefits of the buffet."Theo ngữ cảnh trên thì cho em hỏi từ "shiva" ở đây có nghĩa là gì thế ạ? Mong mọi người giải đápHuy Quang đã thích điều này
- 1 · 08/04/21 12:55:26
-
- "Okay, yeah you're right, I should kiss the ground you walk on for not kicking me out of the house."Theo ngữ cảnh trên thì cho em hỏi cụm từ "kiss the ground you walk on" ở đây có nghĩa là gì thế ạ? Mong mọi người giải đáp