Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Sự hỏng

Mục lục

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

accident
breakdown
sự hỏng mạng
network breakdown
collapse
crack
damage
sự hỏng bánh lái
helm damage
sự hỏng do gỉ
corrosion damage
sự hỏng do đóng băng
frost damage
disaster
dislocation
failure
sự hỏng cách điện
failure of insulation
sự hỏng cục bộ do cắt
local shear failure
sự hỏng dần
progressive failure
sự hỏng do mỏi
fatigue failure
sự hỏng do mỏi bắt đầu
incipient fatigue failure
sự hỏng hóc máy
machine failure
sự hỏng khi kéo
tensile failure
sự hỏng mái dốc
sloping failure
sự hỏng mẫu
specimen failure
sự hỏng máy
engine failure
sự hỏng máy
machine failure
sự hỏng nguồn
power failure
sự hỏng pha
phase failure
sự hỏng phanh
brake failure
sự hỏng thiết bị
equipment failure
sự hỏng trước hạn
premature failure
sự hỏng điện
current failure
sự hỏng điện
grid failure
sự hỏng điện
mains failure
sự hỏng động
engine failure
fault
sự hỏng cách điện
insulation fault
sự hỏng cáp
cable fault
sự hỏng không ổn định
transient fault
sự hỏng mạch nối
cable fault
sự hỏng ổn định
sustained fault
sự hỏng tiếp điểm
contact fault
fracture
sự hỏng tức thời
instantaneous fracture
imperfection
rupture
sự hỏng tức thời
instantaneous rupture

Kinh tế

Nghĩa chuyên ngành

spoilage

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top