- Từ điển Việt - Anh
Sự khử nhiễu
Mục lục |
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
interference elimination
interference rejection
noise elimination
Xem thêm các từ khác
-
Khả năng giữ nước
water holding capacity, water retaining capacity, water-holding ability, water-retaining capacity -
Khả năng hấp thụ
absorbability, absorbency, absorbent capacity, absorbing capacity, absorption capacity, absorptive capacity, absorptive power, absorptivity, adsorption... -
Giòn
Tính từ: brittle; fragide; crispy, breakable, brittle, cold-short, crisp, fragile, friable, short, brittle, crisp,... -
Giòn xanh
blue-brittle, blue-short, khoảng giòn xanh, blue-brittle range -
Gióng
Danh từ: internode, rail, bar, Động từ, ledge, knot, tone, gender, genre, genus, kind, like, similar, haul, haulage,... -
Giống cao su
rubber-like -
Sự khử niken
denickelization -
Sự khử nitơ chất thải
waste denitrification -
Sự khử nội lực
stress relief -
Sự khử nước
dehumidification, dehumidifying, dehydration, desiccation, dewatering, drying, unwatering, water removal, deaquation, dehydration, sự khử nước bằng... -
Sự khử nước của bùn
sludge dewatering -
Sự khử nước khỏi bùn
dehydration of sludge -
Khả năng hút thu
absorbability, absorptive capacity, absorptiveness, absorptivity -
Khả năng in ra được
printability -
Khả năng kết dính
bonding capacity, cementing power -
Khả năng kết nối
attach-ability, connectability, connectivity capability -
Khả năng kết tủa
sedimentation cap, precipitability -
Khả năng khai thác
excavatability bility, workability, workable thickness -
Khả năng kháng lỗi
fault tolerance -
Gióng cửa
bar, bolt, catch, latch
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.