Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Sự làm lạnh bay hơi

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

vaporization cooling

Giải thích VN: Sự làm lạnh của thiết bị điện tử nóng bằng cách phun một chất lỏng không cháy điểm sôi thấp sức bền điện môi cao lên thiết bị đó bay hơi, chuyển nhiệt đến lớp bao quanh, bộ tản nhiệt hay bộ trao đổi [[nhiệt.]]

Giải thích EN: The cooling of hot electronic equipment by spraying a nonflammable liquid with a low boiling point and high dielectric strength onto the equipment, where it vaporizes, transporting the heat to the enclosure walls, radiators, or heat exchangers.

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top