- Từ điển Việt - Anh
Sự phơi nắng
Mục lục |
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
insolation
soll1r exposure
sun effect
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
insolation
sun curing
sun dehydration
sun drying
Xem thêm các từ khác
-
Sự phơi sáng
exposing, exposure, sự phơi sáng năng lượng, energy exposure, sự phơi sáng nghiêng, slope exposure -
Sự phóng
burn, blast, launch, bloating, blow-up, heaving, swell, swelling, puffer, swell, sự phóng tàu vũ trụ, space launch, sự phồng băng giá, frost... -
Sự phồng (gang)
growth -
Không cân phải
ragged right, ragged right -
Không cân trái
ragged left, ragged left -
Không cắt gọt
nonchipping -
Không chắc
loose, unconsolidated, unstable, unsteady, unsure, liên kết không chắc, loose coupling -
Không chắc chắn
uncertain -
Hệ (thống) lạnh ejectơ
ejector refrigerating machine, ejector refrigerating plant, ejector refrigerating system -
Hệ (thống) lạnh hoa quả
fruit cold store, fruit cold-storage house, fruit cold-storage plant -
Sự phòng cháy
fire guard, fire protection, fire safety, flame protection, protection against fire -
Sự phòng chống hơi độc
respiratory protection apparatus -
Sư phóng đại
magnification, blowback, enlargement, enlargement print, magnification, maximization, zoom-in, zooming, sự phóng đại ngang, transverse magnification,... -
Sự phóng điển
discharge, discharge, discharge (electrical ~), electric discharge, flashover, máy đo gió dựa trên sự phóng điện của tụ, condenser-discharge... -
Sự phóng điện acquy
battery drain -
Không chấp nhận được
inadmissible, intolerable, unacceptable -
Không chặt
incompact, lax, loose, slack, unconsolidated, ống quấn không chặt, loose reel, ráp không chặt, loose fit, tiếp hợp không chặt, loose... -
Không cháy
non-flowing, streamless, fireless, fireproof, fireproofed, fire-resisting, flameless, incombustible, non-combustible, non-flammable, refractory, unburned,... -
Không cháy được
immobile, flameproof, incombustible, non-flammable, non-inflammable -
Hệ (thống) lạnh nén khí
cold air refrigerating machine, cold air refrigerating system, cold air refrigerating unit, cold air-cycle refrigerating machine
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.