Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Không cháy

Mục lục

Cơ khí & công trình

Nghĩa chuyên ngành

non-flowing

Xây dựng

Nghĩa chuyên ngành

streamless

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

fireless
fireproof
cách nhiệt không cháy
fireproof insulation
kết cấu không cháy
fireproof construction
fireproofed
fire-resisting
lớp phủ không cháy
fire-resisting coating
flameless
incombustible
bông thủy tinh không cháy
incombustible glass wool
bụi không cháy
incombustible dust
công trình không cháy
incombustible construction
kết cấu không cháy
incombustible construction
tấm không cháy
incombustible slab
vật liệu không cháy
incombustible materials
vật liệu xây dựng không cháy
incombustible building material
non-combustible
công trình không cháy
non-combustible construction
nhà không cháy
non-combustible building
vật liệu không cháy
non-combustible materials
non-flammable
refractory
unburned
un-burnt

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top