Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Sự quấn băng kín

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

tape closure

Xem thêm các từ khác

  • Không kỳ dị

    non-singular, conic không kỳ dị, non-singular conic, phân phối không kỳ dị, non-singular distribution, quađric không kỳ dị, non-singular...
  • Không làm việc

    idle, inoperative, non-driving
  • Không lặng

    rimmed, unkilled
  • Hệ kết đông đồ hộp

    can freezer, can freezing system, can froster
  • Hệ kết đông lỏng

    liquid freezer, liquid freezing system, liquid froster
  • Hệ kết đông nhanh băng chuyền

    belt freezing machine, conveyor freezing machine, conveyor freezing system, conveyor quick freezer, conveyor quick freezing system, conveyor quick froster,...
  • Hệ kết đông sâu

    deep-freezing apparatus, deep-freezing system, extra-low temperature freezer
  • Hệ kết đông thương mại

    commercial freezer, commercial freezing system, commercial freezing unit, commercial froster
  • Sự quấn dây

    conductor coiling, sheath, sheathing, stranding, winding, wrapping, sự quấn dây nối tiếp, series winding, sự quấn dây đồng tâm, concentric...
  • Sự quan hệ

    relation, relationship, sự quan hệ về nhiệt độ và thời gian, temperature-time relationship
  • Không liên kết

    unbind, uncouple, unlink
  • Không liên quan

    absolute, irrelevant, unrelated
  • Không liên tục

    discontinued, discontinuous, intermittently, non-contiguous, non-continuous, biến không liên tục, discontinuous variable, nhóm không liên tục,...
  • Không lỗ

    blind, dumb, payability, cyclopean, enormous, giant, gigantic, cộng hưởng e2 khổng lồ, giant e2 resonance, cộng hưởng eo khổng lồ, giant...
  • Không lóa

    glare-free
  • Hệ khóa liên động

    interlocking system, hệ khóa liên động điện, electric-interlocking system
  • Hệ khối

    board measure, giải thích vn : hệ thống đo thể tích gỗ trong đó đơn vị cơ bản là khối [[gỗ.]]giải thích en : a system of...
  • Hệ khởi động

    triggering systems, actuator
  • Hệ khối tâm

    center-of-mass system, centre-of-mass system (cms), cms (center-of-mass system, centre-of-mass system)
  • Hệ không bảo toàn

    non-conservative system
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top