- Từ điển Việt - Anh
Sự quay
|
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
cranking
pivoting
revolution
revolving
rolling
rotating
rotation
- sự quay biến đổi của vật thể
- variable rotation of body
- sự quay biến đổi đều của vật thể
- uniformly variable rotation of body
- sự quay Faraday
- Faraday rotation
- sự quay ký tự
- character rotation
- sự quay ngược chiều
- reverse rotation
- sự quay phải
- rotation clockwise
- sự quay phải, hiện tượng hữu truyền
- clockwise rotation
- sự quay quanh của tín hiệu phân cực
- rotation of a polarized signal
- sự quay quanh Faraday
- Faraday rotation
- sự quay quanh trục
- axial rotation
- sự quay quanh trục nhắm
- rotation about the boresight
- sự quay riêng
- specific rotation
- sự quay trái
- rotation anticlockwise
- sự quay vòng công việc
- job rotation
- sự quay đều của vật thể
- steady rotation of body
slew
slewing
sluing
spin
spinning
torque
turn
turning
winding
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
roasting
rotation
Xem thêm các từ khác
-
Sự quay băng
tape movement, tape run, tape transport -
Sự quay chuốt
marvering -
Sự quay đổ khuôn phôi
blank mold turnover, blank mould turnover -
Không trùng khớp
unlapped -
Không trương nở
not blown up -
Không trượt
nonskid, nonskidding, skidproof, slipproof, mặt không trượt, skidproof surface, giải thích vn : mô tả bề mặt bê tông được đắp... -
Không truyền ứng
intransitive, non-transitive -
Không từ tính
nonmagnetic, thép không từ tính, nonmagnetic steel -
Không tuần hoàn
acyclic, aperiodic, non-cyclic, non-periodic, máy không tuần hoàn, acyclic machine, máy điện không tuần hoàn, acyclic machine, ăng ten không... -
Hệ quang học
optical system, quang sai của hệ quang học, aberration of an optical system -
Hệ quét đan xen
scanning interlace system -
Hệ quét xen kẽ
scanning interlace system -
Hệ qui chiếu
frame of reference, reference system, system of reference -
Hệ quy chiếu
frame, frame of reference, reference frame, reference system, hệ ( quy chiếu ) quán tính, inertial frame, hệ quy chiếu ( có ) gia tốc, accelerated... -
Hệ quy chiếu quán tính
inertial frame, inertial frame of reference, inertial reference frame -
Sự quay Faraday
faraday rotation -
Sự quay lại
playback, replay, reproduction, turnback, playback -
Sự quay ly tâm
centrifugation, centrifuging, centrispinning -
Sự quay ngang
swinging -
Sự quay ngược
backspace, backspacing, despin, u turn
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.