Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Sự rão

Mục lục

Xây dựng

Nghĩa chuyên ngành

creep

Giải thích VN: Chỉ sự biến dạng dịch chuyển chậm của tông dưới áp lực của ứng suất. còn được sử dụng như một đặc tính ổn định tải không đổi trong công trình xây [[dựng.]]

Giải thích EN: Specifically, the slow deformation and movement of concrete under stress; it is useful as a uniform load-stabilizing feature in building construction.

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

crawling
creeping motion

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top