Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Sự sụt lở nén

Mục lục

Cơ khí & công trình

Nghĩa chuyên ngành

fall of ground

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

base failure

Xem thêm các từ khác

  • Sự sụt lún

    foundering, incavation, slump, subsidence, swag
  • Sự suy biến

    decomposed, degeneracy, degeneration, degradation, degeneration
  • Sự suy diễn

    deduction, derivation, inference, deduction, sự suy diễn nhất quán, coherent deduction
  • Khung cứng

    braced frame, bracing frame, rigid frame, rigid framework, solid frame, solid framez, cầu khung cứng, rigid frame bridge, công trình khung cứng,...
  • Hệ thống chất lương

    quality system, quality system, quality management system
  • Sự suy giảm

    damping, decay, attenuation, attenuate, dissipation, extenuation, extinction, fall-off, waste, giải thích vn : trong các mạng cục bộ , đây...
  • Sự suy giảm âm thanh

    sound attenuation, acoustic attenuation
  • Sự suy giảm cân bằng

    balance attenuation
  • Sự tái trầm tích

    redeposit, re-deposition, reprecipitation
  • Sự tái tuần hoàn

    recirculation, recycle, recycling, sự tái tuần hoàn freon, freon recirculation, sự tái tuần hoàn khí xả, exhaust gas recirculation
  • Khung dạng hộp

    box frame, box-form frame, box-section frame
  • Khung đất sét chịu lửa

    fireclay mold, fireclay mould
  • Khung dây

    wire frame, biển diễn khung dây, wire frame representation, mô hình khung dây, wire-frame model, sự biểu diễn khung dây, wire frame representation,...
  • Khung điều khiển

    control frame
  • Sự tải, sự chất

    loading, giải thích vn : hoạt động của một người hay một vật chất lên . cách dùng riêng: 1 . quá trình đặt vật liệu vào...
  • Sự tắm

    bath, baths, cleaning, absorption, baths, dip, moistening, saturation, soakage, soaking
  • Sự tách lỏng

    exudation, segregation, sweating
  • Sự tách lớp

    cleavage, delamination, exfoliation, laminating, lamination, ply separation, sự tách lớp gạch không nung, air brick lamination, giải thích vn...
  • Khung đỡ

    headstock, load-bearing, load-bearing frame, support, supporting rack
  • Khung dữ liệu

    frame, data frame
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top