Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Sự sửa tiếng lục bục

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

blooping patch

Xem thêm các từ khác

  • Sự sửa tròn

    cavetto, cove, gorge
  • Khung phân phối trung gian

    idf (intermediate distributing frame), intermediate distributing frame (idf), intermediate distribution frame (idf)
  • Khung phẳng

    flat frame, flat framework, planar frame, plane frame, two-dimensional frame
  • Khung phụ

    secondary frame, sub frame (stub frame), subframe, giải thích vn : là một khung nhỏ dùng trên xe có thân liền .
  • Khung quay

    dolly, moving coil, rotary frame, rotating loop, ampe kế khung quay, moving-coil ammeter, máy đo ( kiểu ) khung quay, moving coil meter, máy đo...
  • Khung cảm điện

    field frame
  • Khung cần trục

    portal, giải thích vn : một cấu trúc khung được tạo ra bởi 2 khung thẳng đứng nối theo phương nằm [[ngang.]]giải thích en...
  • Hệ thống báo động

    alarm devise, alarm system, warning system, alarm system, hệ thống báo động cháy, fire alarm system, hệ thống báo động cháy tự động,...
  • Hệ thống báo hiệu

    signaling system, signaling system-ss, signalling system (ss), hệ thống báo hiệu tai nạn, accident signaling system, hệ thống báo hiệu...
  • Sự sục bọt

    flushing
  • Sự sục khí

    aeration
  • Sự súc rửa

    backflushing, flush, scavenging
  • Sự sùi bọt

    popping, foaming, bubbling, effervescence, physallization, simmer, giải thích vn : hiện tượng nhớt của chất làm lạnh sủi bọt vì chất...
  • Sự sủi lại

    frothing
  • Sự sunfat hóa

    sulphating, sulphation, sulphatization
  • Khung chính

    backbone chassis, base frame, main frame, primary frame, spine-back
  • Khung chịu lực

    bearer frame, load bearing frame, supporting frame
  • Khung chống

    crib, cribwork, gable, goal post, lining, retaining frame, sheeting, shoring, stubups, support
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top