Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Sự sang số

Mục lục

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

change
sự sang số bằng chân
foot change
cog-swapping
gearshift
sự sang số bằng điện
electrical gearshift
indexing
shift
sự sang số bằng cần
stick shift
sự sang số chân
floor shift
sự sang số sàn
floor shift
shift shielding
shifting
sự sang số tự động
self shifting transmission
shifting-gear
switching motion

Xem thêm các từ khác

  • Khử tĩnh điện

    antistatic, tác nhân khử tĩnh điện, antistatic agent, thiết bị khử tĩnh điện, antistatic device
  • Hệ số tải trọng

    load coefficient, load factor, hệ số tải trọng ( năng lượng ), load factor (energy), hệ số tải trọng an toàn, safe load factor, hệ...
  • Hệ số tần số

    frequency factor
  • Hệ số tán xạ

    scattering coefficient
  • Hệ số tăng ích

    advantage factor, build-up factor, gain factor, hệ số tăng ích nhiệt, heat gain factor
  • Sự sàng ướt

    wet screening
  • Sự sao

    copying, doubling, duplication, reproduction, firing
  • Sự sao băng video

    videotape dubbing
  • Sự sao chép

    transcription, copy, copying, duplication, replication, sự sao chép một mặt, simplex copying, sự sao chép một mặt, single-sided copying,...
  • Sự sao chụp

    blueprint, photocopy, photoprint
  • Khử trùng

    Động từ, antiseptic, decontaminate, disinfect, disinfecting, to sterilize, chất khử trùng, antiseptic agent, nước đá khử trùng, antiseptic...
  • Khử trùng nóng

    heat sterilization, giải thích vn : tiêu diệt , loại bỏ và ngăn ngừa sự phát triển của các loài vi sinh vật bằng hơi [[nóng.]]giải...
  • Khử từ

    degauss, demagnetization, demagnetize
  • Khử từ đoạn nhiệt

    adiabatic demagnetization, giaque-debye method, magnetic cooling, paramagnetic cooling, khử từ đoạn nhiệt hạt nhân, nuclear adiabatic demagnetization,...
  • Khu vực

    zone, area., area, area (e.g. in programming languages), cell, district, domain, ground, local, piece, plot, province, region, regional, section, sector,...
  • Hệ số tăng tốc

    acceleration factor
  • Hệ số tạo nhóm

    grouping factor
  • Hệ số tạp âm

    noise factor (nf), noise figure, spot noise factor, spot noise figure
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top