Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Sự tích lũy

Mục lục

Cơ khí & công trình

Nghĩa chuyên ngành

accumulation
sự tích lũy sai số
accumulation of errors

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

building up
cumulation
storage
sự tích lũy năng lượng
energy storage
storing

Kinh tế

Nghĩa chuyên ngành

accumulation
sự tích lũy chiết khấu
accumulation of discount
sự tích lũy giá chiết khấu trái phiếu
bond discount accumulation
sự tích lũy hàng trữ
inventory accumulation
sự tích lũy không đúng
improper accumulation
sự tích luỹ quỹ trả nợ
sinking fund accumulation
sự tích lũy tài sản của công nhân
worker's property accumulation
sự tích lũy tiền tệ
monetary accumulation
sự tích lũy trả nợ
sinking fund accumulation

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top