Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Sự tạo rãnh

Mục lục

Xây dựng

Nghĩa chuyên ngành

grooving

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

striation

Xem thêm các từ khác

  • Khuôn ống đúc thổi

    parision mold, parision mould, parison die
  • Khuôn pha sét

    loam mold
  • Khuôn phẳng

    flat die
  • Khuôn phay chép hình

    milling template
  • Khuôn phun kim loại

    sprayed metal mold, giải thích vn : loại khuôn đúc nhựa thường được dùng để tạo các tấm nhựa bằng cách phun kim loại nóng...
  • Khuôn rập hội tụ

    convergent die, giải thích vn : một thiết bị cắt dùng để tạo hình cho đồ vật , có một cấu trúc bên trong bao gồm nhiều...
  • Khuôn rèn

    chase, die, forging die, stamp, swage, khuôn rèn nóng, hot-forging die
  • Khuôn ren thô

    blocking die, blanker, blocker, blocking die
  • Khuôn rung

    vibrating mold, vibrating mould, vibromold
  • Khuôn sáp

    investment mold, investment mould, wax investment molds, wax investment moulds, wax matrix
  • Hình sao

    asteroid, star, starlike, star-shaped, star, viêm dịch kính hình sao, asteroid hyalitis, đường hình sao xạ ảnh, projective asteroid, đường...
  • Hình sáu cạnh

    hex, hexagon, hexagonal
  • Hình sáu góc

    hex, hexagon
  • Hình sin

    sine-wave form, sinuous, sinusoid, sinusoidal, nửa hình sin, half-sinusoid, bao hình sin, sinusoidal envelope, bộ tạo tín hiệu hình sin, sinusoidal...
  • Hình sóng

    corrugated, corrugation, undulary, undulated, waveform, wavy, mái ( hình ) sóng, corrugated roofing, mặt cắt hình sóng, corrugated profile, vòng...
  • Hình tám cạnh

    octagon, octagonal, ăng ten hình tám cạnh, octagon antenna, mái cupôn hình tám cạnh, octagonal dome, ngói hình tám cạnh, octagonal tile,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top