Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Sự tan

Mục lục

Điện lạnh

Nghĩa chuyên ngành

melting

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

breakdown
crushing
grind
grinding
jolt
jump
stave
upset

Kinh tế

Nghĩa chuyên ngành

melt
melting
barred stave
grinding
milling machine
stave

Xem thêm các từ khác

  • Sự tan băng

    breaking up, defrosting, freezing out, fusion, melt, melting, thawing, thawing, giải thích vn : sự làm tan băng , loại bỏ lớp nước đóng...
  • Sự tan chảy

    melting, sự tan chảy dung dịch, solution melting
  • Sự tấn công

    attack, sự tấn công của sunphat, sulfate attack, sự tấn công của sunphat, sulphate attack, sự tấn công toàn diện, exhaustion attack
  • Sự tán đáy

    heading
  • Sự tán đinh

    clinch, rivet, rivet spinning, riveting, upsetting of the rivet, sự tán đinh chìm, countersunk (-head) rivet, sự tán đinh bằng búa, hammer...
  • Sự tán đinh bằng búa

    hammer riveting
  • Sự tán đinh bằng máy

    machine riveting
  • Khuôn chuốt

    drawing plate
  • Khuôn có cửa dẫn ở chính giữa

    center-gated mold, giải thích vn : khuôn phun có một đầu ống dẫn nối với phần giữa khoang khuôn và vòi [[phun.]]giải thích...
  • Khuôn có lỗ thoát

    flash mold, giải thích vn : khuôn đúc cho phép phần vật liệu còn dư thoát ra ngoài trong khi khép [[miệng.]]giải thích en : a mold...
  • Khuôn cối

    mould, matrix, giải thích vn : một khuôn đúc lõm vào mà một vật được hình thành hay đúc trong [[đó.]]giải thích en : a recessed...
  • Khuôn cửa

    case, casing, crenel, door bolt, door case, door casing, door frame, dormer, embrasure, framing, lining of door casing, sash frame, khuôn cửa gần...
  • Khuôn cửa sổ

    casing, chess, flaring of window, window frame, khuôn cửa sổ ngoài, outside casing, khuôn cửa sổ ở tấm tường, wall panel window frame
  • Hệ thống điện

    electric grid, electric power system, electrical system, power system, thiết bị tự động của hệ thống điện, automation of electric power...
  • Hệ thống điện dây đơn

    single wire system
  • Hệ thống điện lực

    high-tension power supply, power supply circuit, power system, power transmission network, supply network
  • Sự tán loạn

    distributing
  • Khuôn đá được làm lạnh

    refrigerated ice can, refrigerated ice can (mould), refrigerated ice mould
  • Khuôn đàn hồi

    flexible mold, giải thích vn : lớp phủ ngoài gồm cao su đàn hồi hoặc các vật liệu nhựa đàn hồi khác , thường được dùng...
  • Khuôn dạng

    format, modified duo binary format, template, bộ đệm điều khiển khuôn dạng, format control buffer (fcb), các từ điều khiển khuôn...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top