Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Sự thử gãy

Mục lục

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

breakdown test
breaking test
fracture test

Giải thích VN: Sự thử bẻ gãy một bộ phận bằng kim loại nghiên cứu bề mặt bẻ gãy để xác định thông tin về bộ phận đó, như cỡ hạt, độ sâu [[hộp.]]

Giải thích EN: A test wherein a metal part is broken and the fracture face is studied to determine information about the part including grain size, case depth, etc.

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top