Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Sự vênh

Mục lục

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

bow
crease
creasing
crock
crook
shrinkage
warp
warping
sự vênh của bản
slab warping
sự vênh của các cánh dầm
beam flanges warping
sự vênh của mặt cắt
warping of cross-section
sự vênh của tấm
slab warping
sự vênh của ván
warping of a board
sự vênh gỗ
warping of wood
sự vênh mặt cắt
warping of cross section
sự vênh mặt cắt ngang
cross-section warping
sự vênh tiết diện ngang
warping of cross section
sự vênh độ ẩm
moisture warping

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top