Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Nét kép

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

double line

Xem thêm các từ khác

  • Nét khắc

    glyph, rifle
  • Nét ký tự

    stroke
  • Nét mảnh

    fine line, hairline, thin line
  • Nét riêng

    feature (new)
  • Nét sao hình

    phenocopy
  • Nét thanh

    thin line
  • Nét trạm

    glyph
  • Nét từ

    word feature
  • Nét vạch

    hachure
  • Sự vi phạm

    contravention, infringement, violation, breach, non-performance, offence, violation, sự vi phạm biên, boundary violation, sự vi phạm giao thông,...
  • Nét xiên

    oblique
  • Netquihonit

    nesquehonite
  • Nếu

    if; unless., i shall go out. in the event of., if, nếu tôi rảnh tôi sẽ đi chơi, if i'm free;, nếu nó chết, in the event of his death.
  • Nêu rõ

    highlight, highlighting, highlighting (vs), giải thích vn : một ký tự , từ , khối văn bản , hoặc một lệnh được hiển thị đảo...
  • Nếu thế

    if so, if that is the case., if so, nếu thế thì sao anh không bảo tôi trước, if so, why didn't you tell me beforehand?
  • Nếu thời tiết cho phép

    weather permitting
  • Nevađit

    nevadite
  • Nêvê

    névé
  • Ngà

    Danh từ.: ivory., elephant's tusk., ivory, ebur, tumble, đũa ngà, ivory chopstick., giải thích vn : Đentin...
  • Ngã ba đường

    carrefour, clover-leaf crossing, cross road, highway intersection, intersection, road intersection, ngã ba đường lượn tròn, rotary intersection
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top