- Từ điển Việt - Anh
Sa khoáng
|
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
deposit
placer
- quặng sa khoáng
- ore placer
- sa khoáng bậc thềm
- bench placer
- sa khoáng bãi biển
- sea beach placer
- sa khoáng bãi bồi
- flood plain placer
- sa khoáng bãi bồi cuội sỏi
- gravel plain placer
- sa khoáng bãi cạn (lòng sông)
- river bar placer
- sa khoáng bãi sông
- river-bar placer
- sa khoáng băng thủy
- flavioglacial placer
- sa khoáng biển sâu
- deep sea placer
- sa khoáng bồi tích
- alluvial placer
- sa khoáng châu thổ
- delta placer
- sa khoáng chôn vùi
- buried placer
- sa khoáng cửa sông
- estuarine placer
- sa khoáng do dòng chảy
- stream placer
- sa khoáng do sông
- river placer
- sa khoáng lở tích
- colluvial placer
- sa khoáng lũ tích
- proluvial placer
- sa khoáng sông
- fluviatile placer
- sa khoáng sông
- river placer
- sa khoáng sót
- residual placer
- sa khoáng sườn tích
- deluvial placer
- sa khoáng sườn đồi
- hillside placer
- sa khoáng tàn tích
- eluvial placer
- sa khoáng tàn tích
- residual placer
- sa khoáng thềm lục địa
- continental shelf placer
- sa khoáng thiếc
- tin placer
- sa khoáng thung lũng
- valley placer
- sa khoáng ven bờ
- beach placer
- sa khoáng vụng
- lagoonal placer
- sa khoáng vụng hồ
- lacustrine placer
- sa khoáng vùng nước nông
- sahallow placer
- sa khoáng đồng bằng
- delta placer
- sa khoáng đồng bằng cuội
- gravel plain placer
- sự tích tụ sa khoáng
- placer accumulation
placer deposit
stream gravel
Xem thêm các từ khác
-
Sa khoáng bãi biển
sea beach placer -
Sa khoáng chôn vùi
buried placer -
Vô hiệu
tính từ, contra-valid, ineffective, inefficient, invalid, null, idle time, ineffective, null and void, void, ineffective, ineffectual, cuộc gọi... -
Vô hiệu hóa
to disable, to override, destroy, nullify, diriment, nullify, giải thích vn : tạm đình chỉ một thiết bị phần cứng hoặc một tính... -
Vỏ hình cầu
spherical shell, vỏ hình cầu cong 2 chiều, spherical shell curved in two directions -
Vỏ hình ốc toàn bộ
full scroll -
Chuyển tín dụng
credit transfer -
Chuyển tự
to transliterate, transliteration, transliterate, ghi một tên tiếng nga bằng chữ quốc ngữ theo lối chuyển tự, to transliterate a russian... -
Làm mất cân bằng
unbalance, overbalance -
Làm mát cưỡng bức
forced cooling -
Làm mất giá trị
void, void coefficient -
Làm mất hiệu lực
override, void, void coefficient -
Làm mất màu
bleach, decolorize, decolourize, fade -
Sà lan xấy bùn
hopper dryer, giải thích vn : là một thiết bị vừa để chứa nguyên liệu , vừa có tính năng sấy khô cho nó sử dụng dòng... -
Vỏ hình trụ
cylindrical shell -
Vỏ hộp
cage, housing, wrapper, box, canned, tinned -
Vỏ hộp đồ uống
beverage container -
Vỏ hộp sắt tây
can body, tin body -
Vỏ hộp số
transmission case, gear housing
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.