Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Sang tay

Thông dụng

(viết tắt) sang

Xem thêm các từ khác

  • Địa chi

    Thông dụng: earthly branch.
  • Địa chỉ

    Thông dụng: danh từ, address, direction, destination
  • Sáng trăng

    Thông dụng: cũng như sáng giăng
  • Địa chính

    Thông dụng: (cũ) land office., cadastre
  • Địa chủ

    Thông dụng: landlord, landlady, landowner.
  • Sánh

    Thông dụng: tính từ, Động từ: spill, to compare with, to be compared with,...
  • Sành

    Thông dụng: Danh từ: glazed terra-cotta, Động...
  • Đĩa hát

    Thông dụng: (nói tắt) record, disc, disk., Đĩa nhạc cổ điển, a classical music record.
  • Địa hạt

    Thông dụng: region, area; province, domaine., Đi vào địa hạt, hà tây to enter the hatay region (area).,...
  • Địa hình

    Thông dụng: Danh từ: terrain, topography%%three quarters of vietnam's territory...
  • Địa lợi

    Thông dụng: vantage ground, favourable terrain., nhân hòa địa lợi, a united people and a favourable terrain.
  • Sáo

    Thông dụng: Tính từ: stereotyped, trite, Danh từ:...
  • Sào

    Thông dụng: danh từ, pole, perch, rod
  • Sảo

    Thông dụng: bamboo lattice basket., give birth prematurely.
  • Sạo

    Thông dụng: Động từ, to tell tales, to peach
  • Sao bằng

    Thông dụng: cannot compare with., sóng đục sao bằng thác trong nguyễn du, an ignominious life cannot compare...
  • Địa từ

    Thông dụng: geomagnetism.
  • Địa y

    Thông dụng: (thực vật) lichen.
  • Địch

    Thông dụng: enemy, adversary,foe., cope with, deal with, macth., Địch và ta, the enemy and us, them and us.
  • Sao thủy

    Thông dụng: mercury.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top