Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Se môi

Thông dụng

Have dry lips.

Xem thêm các từ khác

  • Điền thổ

    land and fields
  • Sệ nệ

    phó từ, lumberly
  • Sẽ sàng

    như khẽ khàng .
  • Se sẽ

    xem sẽ (láy).
  • Sém

    Động từ, tính từ, danh từ, singed, burned, burnt, layer of burned rice
  • Sềm sệp

    xem xềm xệp
  • Sen

    danh từ, lotus, maidservant
  • Điên tiết

    boil over with anger, foam with rage, fly into a passion.
  • Sen đầm

    gendarme.
  • Điền tốt

    (từ cũ) farm-harnd.
  • Điền trạch

    fields and gardens and houses.
  • Điển trai

    (địa phương) như đẹp trai
  • Sẻn so

    stingy, miserly.
  • Sênh

    castanets.
  • Sểnh ra

    neglect, not pay proper attention., sểnh ra một tí là hỏng việc, a little neglience will spoil things.
  • Sểnh tay

    Động từ, to show a little negligence
  • Diễn từ

    welcoming address.
  • Sênh tiền

    castanets with coins stringed.
  • Sêu

    present the fiancee's family with gifts on festivities.
  • Điền viên

    fields and gardens., pleasure of country life., về hưu rút về vui cảnh điền viên, retired, he indulged in the pleasure of country life.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top