- Từ điển Việt - Anh
Siêu âm
|
Thông dụng
Danh từ
- ultra-sound
Tính từ
- ultrasonic
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
supersonic
Giải thích VN: Có tần số cao hơn dải hạ [[tần.]]
supersonic (SS)
supersound
ultrasonic
- bể siêu âm
- ultrasonic bath
- bộ biến đổi siêu âm
- ultrasonic converter
- bộ chuyển đổi siêu âm
- ultrasonic transducer
- bộ dò bằng siêu âm
- ultrasonic detector
- bộ dò lọt siêu âm
- ultrasonic leak detector
- bộ dò rò rỉ siêu âm
- ultrasonic leak detector
- bộ dò siêu âm CW
- CW ultrasonic detector
- bộ dò xung siêu âm
- pulsed ultrasonic detector
- bộ triệt tiếng ồn siêu âm
- ultrasonic noise suppressor
- bộ đổi siêu âm
- ultrasonic transducer
- chụp siêu âm cắt lớp vi tính
- ultrasonic computed tomography
- dao động ở tần số siêu âm
- vibrations at ultrasonic frequency
- dao động siêu âm
- ultrasonic vibration
- dây trễ siêu âm
- ultrasonic delay line
- dò bằng siêu âm
- ultrasonic sounding
- dò khuyết tật bằng siêu âm
- ultrasonic flaw detection
- dò khuyết tật ray bằng siêu âm
- ultrasonic rail flaw detection
- dụng cụ thử siêu âm
- ultrasonic test device
- hiển thị siêu âm
- ultrasonic imaging
- hóa học siêu âm
- ultrasonic chemistry
- kiểm tra ray bằng siêu âm
- Testing, Ultrasonic rail
- kính hiền vi, Siêu âm
- ultrasonic microscope
- kỹ thuật siêu âm
- ultrasonic engineering
- lưu lượng kế siêu âm
- ultrasonic flow
- lưu lượng kế siêu âm
- ultrasonic flowmeter
- lưu lượng kế siêu âm Doppler
- Doppler ultrasonic flowmeter
- lưu tốc kế siêu âm lệch
- deflection ultrasonic flowmeter
- máy biến năng siêu âm
- ultrasonic transducer
- máy dò khuyết tật (bằng) siêu âm
- ultrasonic flaw detector
- máy dò sâu siêu âm
- ultrasonic depth finder
- máy dò sóng siêu âm
- ultrasonic detector
- máy khoan bằng siêu âm
- ultrasonic drilling machine
- máy phát siêu âm
- ultrasonic generator
- máy phát sóng siêu âm
- ultrasonic generator
- máy rửa (làm sạch) siêu âm
- ultrasonic washing machine
- máy siêu âm đo sâu
- ultrasonic-depth finder
- máy tách sóng siêu âm
- ultrasonic detector
- máy tạo sóng siêu âm
- ultrasonic generator
- máy triệt tiếng ồn siêu âm
- ultrasonic noise suppressor
- mối hàn siêu âm
- ultrasonic weld
- phá băng siêu âm
- ultrasonic defrosting
- phép toàn ký siêu âm
- ultrasonic holography
- phương pháp siêu âm
- ultrasonic method
- phương pháp thử nghiệm bằng siêu âm
- ultrasonic method of testing
- siêu âm tần
- ultrasonic frequency
- sóng siêu âm
- ultrasonic wave
- sóng siêu âm
- ultrasonic waves
- sự dùng siêu âm dò vết nứt
- ultrasonic investigation of cracking
- sự dùng siêu âm hút bụi
- ultrasonic dust collection
- sự hàn bằng siêu âm
- ultrasonic soldering
- sự hàn bằng siêu âm
- ultrasonic welding
- sự hàn siêu âm
- ultrasonic sealing
- sự hàn siêu âm
- ultrasonic soldering
- sự khấu bằng siêu âm
- ultrasonic breaking
- sự khoan (bằng) siêu âm
- ultrasonic drilling
- sự khoan bằng siêu âm
- ultrasonic drilling
- sự kiểm tra siêu âm
- ultrasonic inspection
- sự lám sạch siêu âm
- ultrasonic cleaning
- sự làm sạch siêu âm
- ultrasonic cleaner
- sự phá băng siêu âm
- ultrasonic defrosting
- sự tắm siêu âm
- ultrasonic cleaning
- sự thử bằng siêu âm
- ultrasonic examination
- sự thử bằng siêu âm
- ultrasonic testing
- sự thử bằng siêu âm (khuyết tật)
- ultrasonic testing
- sự thử siêu âm
- ultrasonic testing
- sự truyền thông siêu âm
- ultrasonic communication
- sự điều khiển bằng siêu âm
- ultrasonic sound control
- sự đo sóng siêu âm
- ultrasonic measurement
- tần số siêu âm
- ultrasonic frequency
- tạo ảnh siêu âm
- ultrasonic imaging
- thí nghiệm siêu âm
- ultrasonic test
- thiết bị dò kiểu siêu âm
- ultrasonic sounding apparatus
- thiết bị khoan siêu âm
- ultrasonic drilling machine
- thiết bị thử siêu âm
- ultrasonic test device
- thử mỏi siêu âm
- ultrasonic fatigue test
- thuốc hàn siêu âm
- ultrasonic solder
- việc hàn siêu âm
- ultrasonic soldering
- đầu lò siêu âm
- ultrasonic probe
- đo lưu lượng bằng siêu âm
- ultrasonic flow measurement
- đường trễ siêu âm
- ultrasonic delay line
ultrasonic (US)
ultrasonic sound
ultrasound
US (ultrasonic)
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
ultra sonic
Xem thêm các từ khác
-
Viêm tủy sống
myelitis, notomyelitis, rachiomyelitis -
Chuyên gia nước ngoài
foreign expert -
Có bạc
argental, gamble, gambler, benched, multidiameter, staged, staggered, step-by-step, stepped, step-shaped -
Cỗ bài
a pack of cards, card deck, deck -
Nhựa epoxy
epoxy resin, epoxy, epoxy resin, synthetic resin -
Siêu âm học
ultrasonics, supersonics -
Siêu âm kiểm tra
through transmission, giải thích vn : là phương pháp kiểm tra đặc tính cấu trúc của vật thể bằng cách cho sóng siêu âm đi... -
Siêu áp suất
superpressure -
Siêu cán
supercalendering, giải thích vn : quá trình đánh bóng lên giấy dùng hơi nước và áp suất [[cao.]]giải thích en : the process of placing... -
Siêu cao
superelevation, superhigh, ultrahigh, nhãn chỉ siêu cao, superelevation marker, nhãn chỉ siêu cao, superelevation tag, siêu cao cân bằng, superelevation,... -
Siêu cao của ray
rail elevation -
Cơ bản
danh từ, basic bash, capital, cardinal, chief, elementary, essential, major, master, prime, primitive, principal, base, primary, staple, base; foundation;... -
Có bản lĩnh
self-determined -
Có bánh
portable -
Nhóm khối
volume group, block group -
Nhóm không gian
space group -
Siêu cao tần
hyperfrequency, superhigh frequency, uhf (ultra-high frequency), ultrahigh frequency, ultra-high frequency (uhf), sóng siêu cao tần, ultrahigh frequency... -
Siêu dẫn
(vật lý) supraconductor., super conductivity, superconducting, biến áp siêu dẫn nhiệt độ cao, high-temperature superconducting transformer,... -
Siêu đạn đạo
hyperballistic -
Siêu diện
hypersurface
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.