Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Sinh linh

Thông dụng

(từ cũ) People.
Sacred human life.

Xem thêm các từ khác

  • Đình chiến

    Động từ, to cease fire
  • Đính chính

    correct (a false piece of news); make corrigenda (in a book)., bản đính chính, corrigenda.
  • Đỉnh chung

    luxutious living, high living.
  • Sinh ly

    separation in life., Đau lòng tử biệt sinh ly nguyễn du, how heart-rending is separation in life and parting in death.
  • Sinh mệnh

    danh từ, life
  • Sính nghi

    (từ cũ) như sính lễ
  • Đình cứu

    (từ cũ) shelve a lawsuit.
  • Sinh ngữ

    living language.
  • Đĩnh đạc

    diginified and serious., cư xử đĩnh đạc, to behave in a serious and dignified way.
  • Sinh nhai

    kế sinh nhai livelihood, subsistence., kiếm kế sinh nhai to look for a means of earning one's living.
  • Đình đám

    rural festivities, rural gauds., nổi đình đám xem
  • Dính dạn

    (khẩu ngữ) be hit [by a bullet].
  • Dính dáng

    Động từ, to concern
  • Dính dấp

    (khẩu ngữ) như dính dáng
  • Sinh nở

    be delivered.
  • Dinh điền

    Động từ, to cultivate new lands
  • Sinh quán

    danh từ, birth place
  • Dinh dính

    xem dính (láy).
  • Sinh sắc

    tính từ, more beautiful, chromogenous, chromogenic
  • Sình sịch

    xem sịch
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top