Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Sinh tử

Thông dụng

Danh từ
life and death

Xem thêm các từ khác

  • Sịt

    Thông dụng: of a dull black; livid., sniff., môi thâm sịt, to have livid lips, sụt sịt, to sniff noisily,...
  • So

    Thông dụng: Động từ, Tính từ: first-born, to compare; to pair (đũa),...
  • Thông dụng: danh từ, arca
  • Thông dụng: coarse gauze
  • Sồ

    Thông dụng: tính từ, bulky
  • Sỗ

    Thông dụng: insolent, impertinent, saucy., thái độ sỗ sàng, an insolent attitude., Ăn nói sỗ sàng, an...
  • Sỏ

    Thông dụng: [slaughtered animal] head. sỏ lợn a pig's head.
  • Thông dụng: tính từ, cursory, paltry, indifferent, not intinate, distant
  • Sổ

    Thông dụng: danh từ, Động từ, vertical stroke, register, book, to cross, to cross out, to escape, to undo,...
  • Sọ

    Thông dụng: danh từ, skull
  • Sớ

    Thông dụng: danh từ, petition to the king
  • Sờ

    Thông dụng: Động từ, to touch, to feel
  • Sở

    Thông dụng: danh từ, service, office
  • Sợ

    Thông dụng: Động từ: to fear; to be afraid/fearful/nervous of somebody/something,...
  • Định thần

    Thông dụng: compose oneself.
  • Định tính

    Thông dụng: danh từ, qualitative
  • Sơ bộ

    Thông dụng: tính từ, preliminary
  • Đinh tráng

    Thông dụng: (từ cũ) able-bodied young man.
  • Đình trệ

    Thông dụng: be in a state of stagnation, stagnate, be stagnant., công việc kinh doanh đình trệ, business was...
  • Sơ cảo

    Thông dụng: first draft
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top