Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Sinh thái

Mục lục

Thông dụng

Ecological.
Điều kiện sinh thái
Ecological condition.

Xây dựng

Nghĩa chuyên ngành

ecology, ecological

Xem thêm các từ khác

  • Sinh tố

    danh từ, (thức uống) fruit shake, vitamin, vitamin, smoothie, vitamin
  • Viên chức

    danh từ, staff, office, office-bearer, official, official, báo cáo của viên chức , báo cáo chính thức, official staement, viên chức cao...
  • Như vậy

    like that ;, thus , so., such
  • Của hối lộ

    danh từ, backhander, bribe, inducement, payola, bribe
  • Vô biên

    tính từ, boundless, boundless, unlimited
  • Chuyển chữ

    như chuyển tự, transliterate
  • Chuyên đề

    Danh từ: special subject, monograph, nghiên cứu từng chuyên đề, to carry research on each special subject,...
  • Vinh quang

    danh từ, tính từ, glory, glory, glorious
  • Vĩnh viễn

    tính từ, eternal, everlasting, everlasting, eternal
  • Số hư

    (toán học) abstract number, abstract number
  • Chất liệu

    Danh từ: material, stuff, sơn dầu là một chất liệu của hội hoạ, oil is a painting material, thực...
  • Số hữu tỉ

    (toán học) rational number, rational number
  • Cung cầu

    Danh từ: supply and demand, supply and demand, luật cung cầu, laws of supply and demand, cân bằng cung cầu,...
  • Vô danh

    tính từ, nameless, unknown
  • Sa bàn

    danh từ model, dummy
  • Vô hại

    tính từ, harmless, innocuous, harmless
  • Sa sút

    to fall down, to decline, decadence, decadent, cửa nhà sa sút, to fall into poverty, sức sa sút, health declines
  • Vô lương tâm

    tính từ, conscienceless, ruthless, unconscionable
  • Số mệnh

    fate, destiny, lot, fate
  • Sơ mi

    danh từ, shirt, shirt
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top