Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Sinh viên

Thông dụng

Danh từ

student
sinh viên năm nhất
freshman
sinh viên năm hai
sophomore
sinh viên năm ba
junior
sinh viên năm cuối
senior

Xem thêm các từ khác

  • Sít

    tính từ, very close
  • Dính mép

    (khẩu ngữ) not worth eating, too little.
  • Sít sao

    tính từ, close-knit
  • Sít sịt

    (khẩu ngữ) very very close.
  • Dĩnh ngộ

    (ít dùng) bright-looking, intelligen-looking (thường nói về trẻ em).
  • Dính ngón

    (động vaật) syndactyl.
  • Định ngữ

    (ngôn ngữ) predicate.
  • Đình nguyên

    (từ cũ) first laureate at court competition - examination.
  • Định phận

    predestined lot.
  • Đinh râu

    small boil round the mouth.
  • Định sở

    permanent dwelling-place, fixed address., bông lông chưa có định sở, to be wandering without a permanent dwelling-place.
  • Đinh tai

    deafening, ear-slpitting., kèn thổi đinh tai= a trumpet making a ear-spliting noise
  • Dinh tê

    (khẩu ngữ, cũ) leav for enemy-occupied zones.
  • Đình thần

    courtiers, court officials.
  • So bì

    Động từ, to compare enviously, to be envious
  • Đình thí

    (từ cũ) như thi đình
  • Đinh tiên hoàng

    %%in his childhood, Đinh bộ lĩnh (future Đinh tiên hoàng) often led the simulated battles between the boys tending buffaloes and was proclaimed...
  • Sở cầu

    danh từ, wish, aspiration
  • Sở cậy

    rely on., sở cậy ở bạn bè, to rely one's friends.
  • Dịt

    (địa phương) như rịt
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top