Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Soi xét

Thông dụng

Động từ
to examine, to consider

Xem thêm các từ khác

  • Đô thống

    (từ cũ) head of the army.
  • Sớm chiều

    all day long, làm việc vất vã sớm chiều, to work hard all day long.
  • Đồ thư quán

    (từ cũ) library.
  • Sớm hôm

    danh từ, morning and evening
  • Đồ thừa

    lefttovers,remnant.
  • Sớm khuya

    day and night., sớm khuya đèn sách, to study day and night.
  • Sớm mai

    early morning, tomorrow morning
  • Sớm muộn

    sooner or later., sớm muộn cũng phải về hôm nay, to have to go home today sooner or later.
  • Sọm người

    get older than one's age., sau một thời gian bị bệnh anh ta trông sọm người đi, after a period of illness, he lookedolder than his age.
  • Sóm sém

    tính từ, old and toothless
  • Độ trì

    assist and preserve (noí về một sức thiên liêng)., nhờ có thánh thần độ trì, to be assisted and preserved by genii.
  • Độ trước

    in the past.
  • Sờm sỡ

    use too familiar a language (with a woman)
  • Sòm sọm

    xem sọm (láy)
  • Đỏ ửng

    blusing, reddening.
  • Sớm sủa

    earlier than usual., Ăn cơm sớm sủa để còn đi xem hát, to have dinner earlier than usual in order to go to the theatre afterwards.
  • Sớm tối

    trạng ngữ, all day long
  • Đô úy

    (từ cũ) king's aid-de-camp.
  • Sơn ca

    danh từ, nightingale
  • Đổ vấy

    implicate (someone) rashly in one's offence., mình làm mìmh chịu đừng đổ vấy cho người khác, as you make your bed so you must lie on it...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top