Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Stand.

Mục lục

Thông dụng

Danh từ
racket.

Động từ.

To cost.
vật ấy giá bao nhiêu
How much does it cost?

Xem thêm các từ khác

  • Stick

    tính từ, clear; quiet, slim
  • Sư bà

    elderly female bonze
  • Sư bác

    intermediate - ranking bonze
  • Sư cụ

    danh từ, high-ranking bonze
  • Sư đoàn

    division
  • Sư đoàn trưởng

    division commander
  • Đối ẩm

    drink (tea or wine) in company with another man.
  • Đói ăn

    be short of food, have noadequate suplies of food. be starving.
  • Su hào

    danh từ, kohlrabi
  • Đôi ba

    a few.
  • Sư hữu

    (ít dùng) teacher and friend
  • Sư huynh

    danh từ, fellow
  • Đội bảng

    be the last passman (on the passlist)., Đến phút cuối cùng mới học ôn cho nên đội bảng, to be the last passman for having crammed for...
  • Đói bụng

    như đói
  • Đối cách

    (ngôn ngữ) accusative.
  • Sử lược

    danh từ, historical summary
  • Dời chân

    (cũ, kiểu cách) leave, go off.
  • Đối chất

    confront., Đối chất bị cáo với người làm chứng, to confront the accused with the witness.
  • Đối chọi

    face up (to someone)., be in contrast., hai màu đối chọi nhau, the two colours are in contrast.
  • Sư nữ

    female bonze, buddhist nun.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top