- Từ điển Việt - Anh
Tài khoản hàng trả lại
Mục lục |
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
sales return account
sales returns account
Các từ tiếp theo
-
Tiếp thị xuất khẩu
export marketing -
Tài khoản hao mòn dần
wasting asset -
Tài khoản hình chữ đinh
skeleton account -
Tiếp thu, tiếp quản công ty
takeover -
Tài khoản hoán chuyển
conversion account -
Tiếp trang trước (dụng ngữ trong sổ kế toán)
brought down -
Tài khoản hoạt động
active account, activity account -
Tiếp tục bảo hiểm như cũ
as expiry -
Tài khoản hối phiếu nhập khẩu phải trả
import bill payable a/c -
Tiếp tục chuyến đi (bằng tàu)
continuation of the journey
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Individual Sports
1.745 lượt xemOutdoor Clothes
237 lượt xemThe Universe
154 lượt xemAn Office
235 lượt xemMusical Instruments
2.188 lượt xemHouses
2.219 lượt xemFish and Reptiles
2.174 lượt xemMammals I
445 lượt xemPeople and relationships
194 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 28/05/23 03:14:36
-
-
ủa a min kỳ vậy, quên mật khẩu k thấy mail gửi về làm phải đăng ký tk mới :3
-
Mn cho em hỏi từ "kiêm " trong tiếng anh mình dịch là gì nhỉ. em đang có câu" PO kiêm hợp đồng" mà em ko rõ kiêm này có phải dịch ra ko hay chỉ để dấu / thôi ạ.em cảm ơn.
-
mong ban quản trị xem lại cách phát âm của từ này: manifest[ man-uh-fest ]Huy Quang đã thích điều này
-
Mọi người có thể giúp mình dịch câu này được không:"Input prompts prefill a text field with a prompt, telling you what to type"