- Từ điển Việt - Anh
Tài nguyên
|
Thông dụng
Danh từ.
- resources.
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
deposit
reserves
resource allocation
- cấp phát (tài nguyên) động
- dynamic (resource) allocation
- cấp phát tài nguyên động
- dynamic resource allocation
- khối cấp phát tài nguyên
- RAB (resourceallocation block)
- khối phân phát tài nguyên
- RAB (resourceallocation block)
- khối phân phối tài nguyên
- resource allocation block (RAL)
- sự cấp phát tài nguyên
- resource allocation, assignment
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
ambient resource
means
resources
- các tài nguyên giải trí liên đô thị
- interurban recreational resources
- công ty khai thác tài nguyên thiên nhiên
- natural resources company
- phân phối tài nguyên
- distribution of resources
- quy hoạch môi trường và tài nguyên thiên nhiên
- environment and natural resources
- sự bán tài nguyên
- disposition of resources
- sự bảo tồn tài nguyên
- conservation of resources
- sử dụng tài nguyên tối ưu
- optimum employment of resources
- sự phân bổ tài nguyên
- resources allocation
- sự sử dụng hữu hiệu tài nguyên
- utilization of resources
- sự sử dụng tài nguyên hữu hiệu
- utilization of resources
- sự tái tạo tài nguyên
- recycling of resources
- sự tiêu hao tài nguyên
- drain on the resources
- tài nguyên biển
- maritime resources
- tài nguyên chưa khai thác
- underdeveloped resources
- tài nguyên có tính vĩnh cửu
- permanent resources
- tài nguyên con người
- human resources
- tài nguyên giải trì nội thành
- intra urban recreational resources
- tài nguyên khả dụng
- available resources
- tài nguyên khan hiếm
- scare resources
- tài nguyên khô kiệt
- exhaustion resources
- tài nguyên không có tính vĩnh cửu
- non-permanent resources
- tài nguyên không thể tái tạo
- non-renewable resources
- tài nguyên lưu động
- liquid resources
- tài nguyên thiên nhiên
- natural resources
- tài nguyên thiên nhiên chưa khai thác
- untapped natural resources
- tài nguyên tiềm tàng
- potential resources
- tài nguyên vật chất
- material resources
- tài nguyên đặc biệt
- ad hoc resources
Xem thêm các từ khác
-
Tài nguyên chia sẻ
joint resource, shared resource, shared resources, tài nguyên chia sẻ tương tranh, concurrent shared resource, tài nguyên chia sẻ toàn cục,... -
Hình học họa hình
descriptive geometry -
Hình học không gian
solid geometry, steoreometric (al), stereometric (al), stereometry, hình học không gian kết cấu, constructive solid geometry (csg) -
Độ sâu khe
gap depth -
Mức nước lũ
flood height, flood level, flood level mark, mức nước lũ cao nhất, highest flood level, mức nước lũ lịch sử, historic flood level, mực... -
Mức nước lũ cao nhất
highest flood level, highest high water, flood peak -
Mức nước lũ lịch sử
historic flood level -
Mực nước lũ thiết kế
design flood level -
Mức nước muối
brine level -
Mức nước ngầm
dynamic ground water level, ground water level, ground water table, phreatic water level, ground water level, groundwater line, groundwater table, phreatic... -
Mức nước ngầm (dưới đất)
underground water level -
Mức nước ổn định (không đổi)
steady water level -
Mức nước ròng
low water, low tide -
Mức nước thấp
low-water stage, water shortage, low water, low water elevation, low water level, cầu mức nước thấp, low water bridge, dấu mức nước thấp,... -
Mức nước thượng lưu
headrace elevation, headwater elevation, higher level, rise level, upstream level -
Mức nước thượng lưu thấp nhất
lowest upper pool elevation -
Mức nước thường ngày
natural water level -
Hình học phẳng
geometry, geometry, plane, plane, plane geometry -
Độ sâu nước ngầm
ground water depth -
Độ sâu thị trường
depth of field, depth of focus
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.