Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Tày trời

Thông dụng

Tính từ.
heinous, very serious.

Xem thêm các từ khác

  • Tay trong

    danh từ., fifth columnist, assistant from within
  • Dửng dưng

    tính từ, indifferent
  • Tẩy trừ

    Động từ, to uproot, to wipe out
  • Đùng đùng

    boom away, bang away., boomingly., vừa nghe tiếng máy bay địch súng cao xạ đã nổ đùng đoàng, hardle had the noise of an enemy plane...
  • Đứng đường

    lounge at treet corners., Đứng đường đứng chợ, to lounge at street corners and market-places., Độ này nó rất hư chỉ đứng đường...
  • Đứng giá

    at a stabilized price., hàng đứng giá, the prices of goods are stabilized.
  • Kì cọ

    scrub up and down ,scrub carefully., scrape
  • Đúng hẹn

    come at the appointed time, be punctual.
  • Dung hòa

    Động từ, to harmonize
  • Dũng khí

    courage, bravery.
  • Tệ bạc

    tính từ, ungrateful
  • Tê bại

    Động từ, paralyse
  • Đứng lên

    cũng nói đứng dậy stand up, sit up, rise., mọi người đứng lên khi chủ tịch đoàn bước vào, everyone stood up when the presidium...
  • Tế bào chất

    danh từ, cytoplasm
  • Tế độ

    Động từ, to save, to bless
  • Tệ đoan

    danh từ, social evil, corrupt practices
  • Dũng mãnh

    tính từ, brave and strong
  • Tê giác

    danh từ, rhinoceros
  • Dung mạo

    countenance, face.
  • Tệ hại

    tính từ, bad, deplorable
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top