Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Táp

Thông dụng

Động từ.
to snap.
to lap.

Xem thêm các từ khác

  • Đục

    Thông dụng: Động từ, to chisel; to carve; to chase, to chip (xây dựng- chipping concrete: Đục bê tông)
  • Đức

    Thông dụng: virtue, righteousness., (cũ), (esed in front of nouns to indicate high standing or holiness)., kính...
  • Tập

    Thông dụng: danh từ, Động từ, set, section, booklet, volume, to drill, to excercise oneself, to try to, to...
  • Đực

    Thông dụng: tính từ, male; cock; buck; bull; he
  • Đực người

    Thông dụng: (thông tục) như đực
  • Đuểnh đoảng

    Thông dụng: như đểnh đoảng.
  • Dúi

    Thông dụng: bamboo rat., xem giúi
  • Tát

    Thông dụng: Động từ., to slap., to scoop (water)., to bail out of (a boat).
  • Tất

    Thông dụng: danh từ, phó từ, trạng ngữ, all, whole, socks, then surely, of course
  • Dũi

    Thông dụng: poke (snout...), grout.
  • Dụi

    Thông dụng: xem giụi
  • Tạt

    Thông dụng: Động từ., to drop in., to turn., to splash into., to lash against, to whip on (upon).
  • Tật

    Thông dụng: danh từ, infirmity, habit, disease, illness
  • Đùi

    Thông dụng: danh từ, thigh, lap
  • Đũi

    Thông dụng: tussore., bộ quần áo đũi, a tussore suit.
  • Dụm

    Thông dụng: (địa phương; khẩu ngữ) assemble in a group, huddle up., ngồi dụm lại, to sit in a group,...
  • Đùm

    Thông dụng: danh từ, Động từ, hub, to warp; to envelope
  • Tấu

    Thông dụng: Động từ, to address, to tell tale
  • Tẩu

    Thông dụng: danh từ, Động từ, opium pipe, tobacco pipe, to flee, to run away, to hide
  • Tậu

    Thông dụng: Động từ, to buy, to purchase
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top