Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Tâm đắc

Thông dụng

Động từ
to understand thoroughly, to sympathize fully
Tính từ
favourite

Xem thêm các từ khác

  • Dốt đặc

    completely ignorant
  • Đột khởi

    rise up unexpectedly, stage a surprise uprising.
  • Tâm địa

    danh từ, (xấu) mind
  • Dốt nát

    very dull-writted (nói khái quát), crass., học hành dốt nát, to be very dull-witted (crass) at learning., thoát khỏi cảnh nghèo đói và...
  • Đột nhập

    break into suddenly., kẻ cướp đột nhập vào nhà, robbers break suddenly into the house.
  • Đột nhiên

    suddenly., Đương nghỉ hè ở bờ biển đột nhiên có người đến tìm nói ở nhà có việc phải về ngay, he was on holiday at the...
  • Tam giáo

    danh từ., three religions.
  • Đốt phá

    burn and destroy.
  • Tắm giặt

    Động từ, to take a bath and wash
  • Đột phá khẩu

    (quân sự) break-through.
  • Tầm gửi

    danh từ, loranth
  • Đột phát

    erupt, break out., dịch ho gà đột phát ở một khu phố, an epidemic of whooping-cough just broke out in the city district.
  • Tăm hơi

    danh từ., news (about someone).
  • Đột tử

    (cũ) sudden death.
  • Đốt vía

    burn a bamboo spill (a piece of paper) for driving ill luck away.
  • Tâm linh

    danh từ, spirit, spyche
  • Tầm nã

    Động từ, to hunt for, to search for
  • Tâm não

    danh từ, psyche
  • Tâm nhĩ

    danh từ, auriche
  • Tầm phào

    tính từ, idle, unrealistic
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top