Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Tăm hơi

Thông dụng

Danh từ.
news (about someone).

Xem thêm các từ khác

  • Đột tử

    (cũ) sudden death.
  • Đốt vía

    burn a bamboo spill (a piece of paper) for driving ill luck away.
  • Tâm linh

    danh từ, spirit, spyche
  • Tầm nã

    Động từ, to hunt for, to search for
  • Tâm não

    danh từ, psyche
  • Tâm nhĩ

    danh từ, auriche
  • Tầm phào

    tính từ, idle, unrealistic
  • Tâm phúc

    tính từ, very reliable
  • Tẩm quất

    Động từ, to massage
  • Tâm sự

    Động từ: talk, confide
  • Tam suất

    danh từ., qui tắc tam suất, the rule of three.
  • Dư âm

    danh từ, echo
  • Tâm thành

    danh từ, sincerity
  • Tam thập lục

    a sort of zither with 36 brass strings %%with a wooden sound box, this instrument is placed in front of the musician, often woman, who uses her right...
  • Đủ ăn

    Động từ, to have enough to eat
  • Dư ba

    (ít dùng) rippling tail (of a wave); lingering tremor (of some upheaval).
  • Đu bay

    (thể thao) flying trapeze.
  • Du côn

    danh từ, hooligan; rough
  • Tam tộc

    danh từ., three lines of ancestry.
  • Dư dả

    (địa phương) having enough and to spare, comfortable., sống tương đối dư dả, to be in relatively comfortable circumstances.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top