Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Tình trạng

Mục lục

Thông dụng

Danh từ

state
situation
condition

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

etat
tình trạng khuyết
etat lacunaire
situation
tình trạng giao thông
traffic situation
state
biến số tính trạng
state variable
khoảng trống tính trạng
state space
khuôn bản chuyển đổi tính trạng
state transition matrix
phản hồi tính trạng
state feedback
phương trình chuyển tiếp tính trạng
state transition equation
phương trình tính trạng
state equations
tình trạng bộ nhớ (của mạch)
state memory
tình trạng vấn đề
problem state
tình trạng cuộc gọi điện thoại
telephone call state
tình trạng khả dụng
available state
tình trạng khai thác
service state
tình trạng khẩn cấp
state of emergency
tình trạng kích thích
excited state
tính trạng ổn định
steady state
tình trạng phân chia ngầm
implicit partition state
tình trạng sự cố
emergency state
tình trạng sử dụng
service state
tình trạng thiết bị
device state
tình trạng trở kháng cao
high impedance state
vectơ tính trạng
state vector
đặc tính trạng thái tĩnh
steady-state characteristic
status
sự phân tích tình trạng
status analysis
thông báo tình trạng phát
Delivery Status Notification (DSN)
tình trạng bay
flight status
tình trạng chuyến bay
flight status
tình trạng co giật
status convulsivus
tình trạng công quỹ
status of funds
tình trạng di trú vĩnh viễn
peripheral residence status
tình trạng gia đình
marital status
tình trạng hiện nay
status praesens
tình trạng hủy bao myêlin
status dysmyelinatus
tình trạng kết nối
connection status
tình trạng lúc lăn bánh
ramp status
tình trạng ngân quỹ
status of funds
tình trạng tài khoản
account status
tình trạng thực tế
actual status
tình trạng trụy tim mạch dịch tả
status choleralcus
tình trạng xốp não
status sponglosus
tình trạng động kinh liên tục không hồi tỉnh
status epilepticus

Kinh tế

Nghĩa chuyên ngành

condition
tình trạng bao
packing condition
tình trạng bên ngoài bao
external condition of packing
tình trạng của thị trường
condition of the market
tình trạng sau cùng lúc chất hàng (xuống tàu)
condition final st shipment
tình trạng tài chính
financial condition
tình trạng tài chính
pecuniary condition
tình trạng tài sản
condition of assets
tình trạng thương nghiệp
business condition
tình trạng tổn thất
damaged condition
tình trạng đảm bảo lúc dỡ hàng
condition guaranteed at discharge
trong tình trạng ổn thỏa
in good condition
trong tình trạng tốt
in good condition
financial standing
position
bản báo cáo tình trạng tài chính lưu động
statement of current position
bản báo cáo tình trạng tài chính trong kỳ
statement of current position
sự kiểm tra tình trạng công ty
position audit
tình trạng dự trữ ngoại hối
exchange position
tình trạng dự trữ ngoại hối kỳ hạn
forward position
tình trạng dự trữ ngoại hối ròng
net exchange position
tình trạng ngoại hối cân bằng
square exchange position
tình trạng tài chánh đóng
closed position
tình trạng tài chính vững mạnh
sound financial position
state
tình trạng buôn bán ế ẩm
stagnant state of business
tình trạng giao hàng
delivery state
tình trạng hiện trường
state of things
tình trạng khẩn cấp
state of emergency
tình trạng không ổn định của thị trường
unsettled state if the market
tình trạng không ổn định của thị trường
unsettled state of the market (the...)
tình trạng tiền mới đúc
mint state
tình trạng tiền mới đúc (chưa lưu hành)
mint state

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top