Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Nay

Nghe phát âm

Mục lục

/nei/

Thông dụng

Danh từ

(từ cổ,nghĩa cổ) sự từ chối, sự cự tuyệt, sự trả lời không
to say someone nay
từ chối ai, không tán thành ai; cấm đoán ai
the nays have it
số người không tán thành chiếm đa số

Phó từ

(từ cổ,nghĩa cổ) không
nay I will not...
không, tôi không muốn...
Không những thế; hơn thế, mà lại còn; nói cho đúng hơn
I suspect nay I am certain that he is wrong
tôi nghĩ hơn thế, tôi chắc chắn rằng hắn ta sai


Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adverb
nix
noun
refusal , rejection , against , denial , deny , moreover , negative , no , not , refuse

Xem thêm các từ khác

  • Naze

    / neiz /, Danh từ: (địa lý,địa chất) mũi đất, Kỹ thuật chung:...
  • Nazi

    / 'nɑ:tsi /, Danh từ: Từ gốc Đức (phiên âm đọc theo tiếng Đức):...
  • Nazism

    / 'nɑ:tsizm /, danh từ, chủ nghĩa phát xít Đức; chủ nghĩa quốc xã,
  • Na…ve

    / neiv /, viết tắt, quân tiếp vụ ( navy, army and air force institutes),
  • Na…vete

    / 'neivti /, tính ngây thơ, tính chất phác, tính ngờ nghệch, tính khờ khạo, lời nói ngây thơ, lời nói khờ khạo,
  • Na…vety

    / 'neivti /, tính ngây thơ, tính chất phác, tính ngờ nghệch, tính khờ khạo, lời nói ngây thơ, lời nói khờ khạo, danh từ
  • Nb

    / 'en'bi /, viết tắt, xin lưu ý ( nota bene),
  • Nbc

    / 'en'bi'si /, viết tắt, công ty phát thanh quốc gia ( national broadcasting company),
  • Nco

    / 'en'si'ou /, viết tắt, hạ sĩ quan ( non-commissioned officer),
  • Nd (neodymium)

    nd, neodim, neođym,
  • Ne'er

    Phó từ: (thơ ca) (viết tắt) của never, [[]]... không một ..., không bao giờ...
  • Ne'er-do-well

    Danh từ: người đoảng, người vô tích sự, Tính từ: Đoảng, vô...
  • Neal

    / ni:l /, Ngoại động từ: nung (đồ gốm),
  • Neal lime

    vôi béo, vôi cục, vôi sạch,
  • Nealogy

    môn học thời kỳ mới sinh ở động vật,
  • Neanderthal

    / ni´ændə:¸ta:l /, Tính từ: (sử học) thuộc về giống người nêanđectan,
  • Neap

    / ni:p /, Danh từ + Cách viết khác : ( .neap-tide): Tính từ: xuống,...
  • Neap-tide

    như neap, tuần nước xuống, tuần triều xuống,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top