Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Tín dụng tuần hoàn

Kinh tế

Nghĩa chuyên ngành

revolving credit
thẻ tín dụng tuần hoàn
revolving credit card
thư tín dụng (tuần hoàn) không tích lũy
non-cumulative (revolving) credit
thư tín dụng tuần hoàn hàng tháng
monthly revolving credit
tín dụng tuần hoàn chuyển đổi
convertible revolving credit

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top