- Từ điển Việt - Anh
Túi đựng cá
Mục lục |
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
fish bag
net bag
Các từ tiếp theo
-
Tính có thể bảo hiểm được
insurability -
Phí tài chính
finance charge, financing expenses, interest charge -
Năng suất trong ngày
dairy capacity -
Bàn bày hàng
stall -
Tài sản thế chấp của chủ tàu
hypothecation -
Hải lý hải quân Anh
mile -
Phí tài chính phải trả
fiscal drag -
Đầu tư hàng tồn trữ
inventory investment cycle -
Năng suất trọng tải
productivity of tonnage -
Chè vàng
yellow tea
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Occupations III
201 lượt xemThe City
26 lượt xemThe Utility Room
216 lượt xemFarming and Ranching
217 lượt xemTeam Sports
1.536 lượt xemMath
2.092 lượt xemThe Kitchen
1.170 lượt xemMammals I
445 lượt xemThe Dining room
2.204 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 28/05/23 03:14:36
-
-
ủa a min kỳ vậy, quên mật khẩu k thấy mail gửi về làm phải đăng ký tk mới :3
-
Mn cho em hỏi từ "kiêm " trong tiếng anh mình dịch là gì nhỉ. em đang có câu" PO kiêm hợp đồng" mà em ko rõ kiêm này có phải dịch ra ko hay chỉ để dấu / thôi ạ.em cảm ơn.
-
mong ban quản trị xem lại cách phát âm của từ này: manifest[ man-uh-fest ]Huy Quang đã thích điều này
-
Mọi người có thể giúp mình dịch câu này được không:"Input prompts prefill a text field with a prompt, telling you what to type"