Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Tăng áp

Mục lục

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

blower
bơm tăng áp
air blower
boost
áp lực tăng áp
boost pressure
áp suất tăng áp
boost pressure
máy bơm tăng áp
boost pump
van tiết lưu tăng áp
throttle boost valve
van điều khiển tăng áp
boost control valve
boost pressure

Giải thích VN: áp lực trong ống nạp nhiên [[liệu.]]

boosting
deliver
inject
pressurize
step up

Giải thích VN: Điện áp từ thấp lên [[cao.]]

biến áp (điện lực) tăng áp
step-up (power) transformer
máy biến áp tăng áp
step-up transformer
trạm tăng áp
step-up substation
supercharge

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top