Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Tươi

Thông dụng

Danh từ
fresh
raw
cheerful, joyful, jocund

Xem thêm các từ khác

  • Tưới

    Thông dụng: Động từ, water, to irrigate, to sprinkle
  • Hào khí

    Thông dụng: danh từ, spirit, magnanimity
  • Tuổi thơ

    Thông dụng: danh từ, childhood
  • Tướng

    Thông dụng: danh từ, general, (cờ) king, physiognomy
  • Tường

    Thông dụng: danh từ, wall
  • Tưởng

    Thông dụng: Động từ, to think
  • Tượng

    Thông dụng: danh từ, statue, (cờ) elephant
  • Hạp

    Thông dụng: Động từ: to suit; to agree, cá không hợp với tôi, fish...
  • Hập

    Thông dụng: stifling., nóng hập, stiflingly hot.
  • Hấp hơi

    Thông dụng: tính từ, stuffy, close
  • Tương tư

    Thông dụng: tính từ, lovesick
  • Hấp thụ

    Thông dụng: Động từ, to absorb; to receive, to imbibe
  • Hất

    Thông dụng: Động từ, to push; to throw; (of horse) to fling
  • Hắt

    Thông dụng: Động từ, to desh; to throw
  • Tuột

    Thông dụng: Động từ, phó từ, to slip, to come out (off), directly, straight (to), straight away
  • Hạt

    Thông dụng: Danh từ: corn; grain, drop; speck, bead, hạt lúa mì, grain of...
  • Tùy

    Thông dụng: Động từ, phó từ, to depend, in accordance with, it depends, it's up to
  • Tủy

    Thông dụng: danh từ, marrow
  • Tụy

    Thông dụng: danh từ, pancreas
  • Tuy hoà

    Thông dụng: %%xem phú yên
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top