- Từ điển Việt - Anh
Tạm ngừng
Mục lục |
Xây dựng
Nghĩa chuyên ngành
moratorium
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
suspension
time-out
Giải thích VN: Tình trạng của hệ thống dịch vụ ngân hàng trong tuyến (on line), ở đây khách hàng không đáp ứng được yêu cầu giao dịch mua bán theo giới hạn thời gian ấn định, được gọi là Response Time (thời gian trả lời). Sau đó máy nhận đầu cuối sẽ ngưng liên lạc từ người điều khiển chủ chốt và khách hàng sẽ phải bỏ giao dịch mua [[bán.]]
Xem thêm các từ khác
-
Tạm ngừng bị kéo dài
prolonged suspension, suspension, prolonged -
Tạm ngừng công việc
work, susppension of -
Tạm ngừng kéo dài hơn 84 ngày
suspension lasting more than 84 days -
Tạm ngừng thi công
suspension of work, work, suspension of -
Tấm ngưỡng
sill plate -
Các khoản tiền thưởng
bonus system -
Đối tượng hoạt hóa
activating object -
Phần cứng hình đĩa
disk (-type) arm -
Phần cứng hình trống
drum arm -
Phần cứng hình xuyến
ring arm -
Tấm nguyên vẹn
one-piece plate -
Tấm nhãn hiệu
label plate -
Tấm nhiều lỗ rỗng
multicore panel, multicore slab -
Tấm nhiều lớp (có lớp độn ở giữa)
sandwich slab -
Tấm nhiều nhịp
multispan slab -
Tầm nhìn (đường)
distance -
Tầm nhìn cục bộ
local view -
Tầm nhìn dừng xe
stopping sight distance -
Tầm nhìn hạn chế
reduced visibility -
Tầm nhìn rõ
apparition
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.