Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Tấm (mạch)

Toán & tin

Nghĩa chuyên ngành

board
bảng mạch in tấm mạch in
painted circuit board (PCB)
máy (tính) một tấm mạch
single board computer
nhà sản xuất tấm mạch
board manufacturer
tấm mạch bus
bus board
tấm mạch cắm vào
plug-in board
tấm mạch trống
bare board

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top