- Từ điển Việt - Anh
Tấm che nắng
Mục lục |
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
brise-soleil
Giải thích VN: Một cấu trúc mái hắt giống như một màn che hoặc tấm lưới được dựng lên ở phía trước cửa sổ để che nắng trong khi vẫn đón được gió và ánh sáng (trong tiếng Pháp có nghĩa là chống [[nắng).]]
Giải thích EN: A louvered structure, such as a screen or trellis, that is constructed in front of windows in order to shield a building from the sun's glare while admitting fresh air and light. (AFrench term meaning "sun break.").
main sun visor
windscreen shackle
Xem thêm các từ khác
-
Hỗ trợ tìm việc
outplacement, giải thích vn : một quá trình trong đó nhân viên đã hoặc sắp rời khỏi công ty nhận được những lời khuyên... -
Hỗ trợ truyền thông chung
common communication support -
Đổ xuống
give way, run-down, unload -
Độ xuyên
penetration, permeability, bản ghi độ xuyên sâu, penetration record, mẫu thử độ xuyên, probe of penetration, thí nghiệm độ xuyên... -
Độ xuyên của đỉnh
tip penetration -
Độ xuyên cực đại
tip penetration -
Độ xuyên kế
penetrometer -
Mùn
humus., dust, particle., humic, humus, sludge, bouton, frambesioma, pessina, mùn cưa, sawdust., mùn thớt, decayed particles from a block., giải... -
Mùn cưa
sawdust, scobs -
Mùn khoan
boring, borings, cuttings, drill (ing) dust, drillcuttings, drilling dust, drillings, middlings, pulp, silt, slime, sự long mùn khoan, cuttings dropping... -
Mụn nước
blister, vesicle, vesicula -
Mùn sét
cat dirt -
Tấm chèn
boot, built plate, lagging, shim -
Hồ trữ nước
conservation reservoir, conservation storage reservoir, lac reservoir -
Hố trũng
bowl, cave-in lake, concave, crater, hollow, katabothron, sink, swale, trough, hố trũng do hòa tan ( trong vùng đá vôi ), solution sink -
Hố ủ nóng đều (vật đúc và thủy tinh quang học)
soaking pit -
Độ xuyên sâu
depth of penetration, length of penetration, penetration depth, độ xuyên sâu của băng giá, frost penetration depth, độ xuyên sâu josephson,... -
Độ xuyên sâu của băng giá
frost penetration depth -
Đỏ, lục, lam (ba màu cơ bản)
red, green, blue (rgb) -
Doa
(kỹ thuật) smooth (enlarge) the bore (of the tube...); bore., bore, boring mill column, broach, drill, ream, scare
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.