Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Mùn

Mục lục

Thông dụng

Humus.
Dust, particle.
Mùn cưa
Sawdust.
Mùn thớt
Decayed particles from a block.

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

humic
humus
sludge

Giải thích VN: Chất cặn lắng từ chất làm lạnh do các tạp chất trong nhớt hay hơi ẩm tạo nên.

bouton
frambesioma
pessina

Xem thêm các từ khác

  • Mùn cưa

    sawdust, scobs
  • Mùn khoan

    boring, borings, cuttings, drill (ing) dust, drillcuttings, drilling dust, drillings, middlings, pulp, silt, slime, sự long mùn khoan, cuttings dropping...
  • Mụn nước

    blister, vesicle, vesicula
  • Mùn sét

    cat dirt
  • Tấm chèn

    boot, built plate, lagging, shim
  • Hồ trữ nước

    conservation reservoir, conservation storage reservoir, lac reservoir
  • Hố trũng

    bowl, cave-in lake, concave, crater, hollow, katabothron, sink, swale, trough, hố trũng do hòa tan ( trong vùng đá vôi ), solution sink
  • Độ xuyên sâu

    depth of penetration, length of penetration, penetration depth, độ xuyên sâu của băng giá, frost penetration depth, độ xuyên sâu josephson,...
  • Độ xuyên sâu của băng giá

    frost penetration depth
  • Đỏ, lục, lam (ba màu cơ bản)

    red, green, blue (rgb)
  • Doa

    (kỹ thuật) smooth (enlarge) the bore (of the tube...); bore., bore, boring mill column, broach, drill, ream, scare
  • Muối

    Danh từ.: salt., denary, ten, mosquito, sal, saline, salt, black, black carbon, carbon black, rust, smoke black, soot,...
  • Muội a xít

    acid soot, giải thích vn : những hạt bụi carbon hấp thụ axit do quá trình cháy , chúng là nguyên nhân gây ra sự ăn mòn kim loại...
  • Tấm chịu lửa

    fire resistant board, fire-protection wallboard, fire-resistant cladding sheet
  • Tấm chống mòn

    friction plate, wear plate, wearing plate
  • Hố vôi

    lime pit, lime slaking box, lime slaking pit, slaking box, slaking pit, lime milk, lime paste, lime putty, lime white
  • Hố xí

    latrine., closet basin, lavatory basin, privy pit, hố xí hai ngăn, a tow-compartment latrine.
  • Hố xí tự hoại

    detritus pit
  • Hố xói

    by-wash, dug hole, scour hole, scour pond, scour pool
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top