Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Tấm xơ ép

Hóa học & vật liệu

Nghĩa chuyên ngành

fiberboard

Giải thích VN: Một tấm bền chắc tạo bởi sợi hữu , như vỏ bào, mạt cưa gỗ, mía, củ cải đường, được ép hay cuốn buộc hoặc không buộc; được dùng trong xây dựng hay đóng ván, pa làm đồ [[chứa.]]

Giải thích EN: A strong board made from an organic fiber, such as wood chips or bagasse, that is pressed or rolled with or without a binder; used in construction and to make paneling and containers.

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top