Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Tấn công

Mục lục

Thông dụng

Động từ
to attack, to assault

Toán & tin

Nghĩa chuyên ngành

attack
bộ định hướng tấn công
attack director
kiểu tấn công
attack pattern
mẫu tấn công
attack pattern
sự tấn công toàn diện
exhaustion attack
tấn công chủ động
action attack

Xem thêm các từ khác

  • Tận cùng

    tính từ, end, terminal, terminal
  • Tàn sát

    Động từ., massacre, slay, to massacre, to murder, to slaughter.
  • Phân ngành

    (sinh học) subphylum, filial branch
  • Phần nhiều

    the greatest part, most, most, majority
  • Bội tín

    to commit a break of trust, to play a confidence trick, breach of faith, hành động bội tín, an act of trust breaking, a confidence trick
  • Nội các

    danh từ., government, ministry, cabinet., divan
  • Bội ước

    to break one's promise, not to live up to one's pledge, breach of contract, một hành động bội ước, a break of pledge, ký chưa ráo mực đã...
  • Phân phối

    allot, allocate., allot, deal, deliver, dispatching, dispense, distribute, distributing, distribution, distributive, distributor, space, allocation, allot,...
  • Phận sự

    danh từ., stint, job responsibilities, duty, obligation.
  • Cách điện

    isolated, insulated, insulate, insulating, giá cách điện, insulating holder, giá cách điện, insulating retainer, giấy tẩm cách điện,...
  • Tận tâm

    tính từ, conscientious, whole-hearted
  • Tán thành

    Động từ., approve, approbate, assent, pro, to agree to, to approve.
  • Tán thưởng

    Động từ., appreciate, to appreciate.
  • Tằn tiện

    danh từ, thrifty, thrifty, slinging, very shrifly
  • Nội loạn

    internal upheaval., civil commotion
  • Bòn rút

    Động từ, military aid, to squeeze
  • Tả ngạn

    danh từ., left back, left bank, left bank.
  • Chuyên khoa

    Danh từ: speciality, speciality, bác sĩ chuyên khoa thần kinh, a doctor with mental diseases as speciality
  • Bổng lộc

    danh từ., perk, loaves and fishes.
  • Nội nhật

    within a day, intraday, nội nhật ngày hôm nay, within today.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top