Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Tầng mái

Mục lục

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

entresol
mansard roof
penthouse

Giải thích VN: Một không gian kín trên một mái bằng bao lấy một cầu thang gác, cầu thang máy hoăc cấu trúc [[khác.]]

Giải thích EN: An enclosed space on a flat roof, used to enclose a stairway or an elevator or other apparatus.

roof strata
roof-deck

Giải thích VN: Một phần của một mái bằng dành cho các hoạt động như làm vườn hoặc tắm [[nắng.]]

Giải thích EN: A portion of flat roofing used for various human activities such as gardening or sun bathing.

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top