Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Tốc độ tức thời

Mục lục

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

instantaneous speed
instantaneous velocity
spot speed

Xem thêm các từ khác

  • Tốc độ vận hành

    load speed, operating speed, running speed, service speed, speed of operation, tốc độ vận hành thực, actual running speed
  • Bơm cấp

    delivery pump, feed pump, feeding pump
  • Bơm cấp nước

    boiler feed pump, feed pump, feed water pump, bơm cấp nước nồi hơi, boiler feed pump
  • Bơm chân không

    evacuator, vacuum pump, vacuum pump, bơm chân không áp suất cao, high-pressure vacuum pump, bơm chân không cao, high-vacuum pump, bơm chân không...
  • Bơm chân không động

    kinetic vacuum pump
  • Đi-ốt tách sóng

    detecting diode, detector diode, đi-ốt tách sóng rào schottky, schottky barrier detector diode, đi-ốt tách sóng silic, silicon detector diode,...
  • Đi-ốt tách sóng quang

    photodetector diode, photodiode
  • Đi-ốt thời gian vượt quãng thác bẫy plasma

    trapped plasma avalanche time transit diode
  • Đi-ốt tiếp giáp

    junction diode, junction rectifier, giải thích vn : Điốt có mặt tiếp giáp p-n có đặc tính chỉ cho dòng điện đi qua theo một chiều...
  • Đi-ốt tinh thể

    crystal diode, đi-ốt tinh thể lỏng, liquid crystal diode (lcd), giải thích vn : diode cấu tạo bởi một tinh thể bán dẫn nhỏ và...
  • Môi chất lạnh sâu

    cryogen, cryogenic fluid, cryogenic liquid, refrigerating medium
  • Môi chất lạnh tiết lưu

    expanded evaporant, expanded refrigerant, throttled refrigerant, hơi môi chất lạnh tiết lưu, expanded refrigerant gas
  • Tốc độ xả lạnh

    cooling rate, subcooling rate, undercooling rate
  • Bom chiếu sáng

    flash bomb, giải thích vn : loại bom chiếu sáng mặt đất để chụp ảnh trong đêm từ trên [[trời.]]giải thích en : a bomb that...
  • Bơm chìm

    depth charge, sinker pump, submersible pump
  • Bơm chứa cháy

    fire engine, fire engine, fire pump, fire-engine, fire-pump
  • Bơm chuyển

    pump, bơm chuyển tiếp, supply-pump, bơm chuyển động đơn, pump, single acting, máy bơm chuyển, transfer pump, máy bơm chuyển cá, fish...
  • Bơm chuyển động đơn

    pump, single acting
  • Đi-ốt TRAPATT

    trapatt diode, trapped plasma avalanche time transit diode
  • Đi-ốt vi ba

    microwave diode
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top