Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Tội phạm

Mục lục

Thông dụng

Danh từ
criminal

Toán & tin

Nghĩa chuyên ngành

crime
tội phạm máy tính
computer crime

Kinh tế

Nghĩa chuyên ngành

delinquent
law offender
offender

Xem thêm các từ khác

  • Đụng chạm

    bump against each other, rub against each other., harm, wound, touch., foul, Đụng chạm đến quyền lợi của ai, to harm someone's interesrs.,...
  • Tóm lại

    phó từ, in brief, in brief, recapitulate, in brief, in short
  • Tóm tắt

    Động từ, brief, abstract, brief, summarize, summary, to summarize
  • Tổn hại

    Động từ, danh từ, damage, to damage, to hurt, damage
  • Búa quai

    sledge-hammer., about-sledge
  • Tôn sùng

    Động từ, deify, to venerate
  • Biệt danh

    nickname, alias., code name
  • Biệt ngữ

    jargon., jargon, biệt ngữ kinh doanh, business jargon, biệt ngữ thương mại, commercial jargon
  • Thế ước

    Động từ, indenture, to wou, to swear
  • Tôn ti

    danh từ, hierarchy, hierarchy
  • Tôn trọng

    Động từ, respect, to respect
  • Bông gòn

    kapok, silk-cotton, absorbent cotton-wool, wood wool
  • Tổng kết

    Động từ, summarize, summarise, summarize, to sum up
  • Hư hao

    suffer some damage and loss., damage
  • Hứa hẹn

    Động từ, engage, to promise
  • Huấn lệnh

    instructions, directions., mandamus, precept
  • Bột phát

    to shoot up, to flare up violently, ad hoc, những cơn đau bột phát, fits of shooting pain, tình cảm bột phát, a sudden and intense feeling,...
  • Tốt lành

    tính từ, salubrious, auspicious, propitious
  • Tốt nghiệp

    Động từ, tính từ, xếp loại học lực và bằng tốt nghiệp, xem xếp loại học lực, graduate, to graduate, graduate
  • Hướng dẫn viên

    guide, coach., docent
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top