Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Tờ

Thông dụng

Danh từ
sheet, piece of, sheet of

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Giền

    Thông dụng: danh từ, amaranth
  • Giêng

    Thông dụng: Danh từ: the first month of the lunar year, tháng giêng, january
  • Giềng

    Thông dụng: main rope (of a fishing-net).
  • Giẹo

    Thông dụng: tính từ, oblique
  • Tỏ ra

    Thông dụng: Động từ, to prove, to seem, to show
  • Tỏ tường

    Thông dụng: Động từ, to understand thoroughly, to seize through
  • Tơ tưởng

    Thông dụng: Động từ, to long, to day-dream
  • Tỏ vẻ

    Thông dụng: Động từ, to show, to prove to be, to appear
  • Tòa án

    Thông dụng: danh từ, tribunal, court
  • Gio

    Thông dụng: (tiếng địa phương) (như tro) ashes., hốt tro trong bếp, to shovel away ashes from the kitchen...
  • Toan

    Thông dụng: Động từ, to intend
  • Giò

    Thông dụng: danh từ, leg; foot, pie
  • Giô

    Thông dụng: như dô
  • Toàn

    Thông dụng: trạng ngữ, all, as a whole
  • Giồ

    Thông dụng: rush forward., chó giồ ra sủa, the dog rushed out barking., sóng giồ lên, the wave rushed forward.
  • Giỗ

    Thông dụng: Danh từ: death anniversary, ngày giỗ tổ, an ancestor's death...
  • Giỏ

    Thông dụng: Danh từ: basket, giỏ hoa, flower basket
  • Giơ

    Thông dụng: Động từ, to show; to raise
  • Giờ

    Thông dụng: Danh từ: hour, time, nửa giờ, half an hour, đúng giờ rồi,...
  • Giộ

    Thông dụng: như trộ, intimidate., giộ trẻ con, to intimidate children.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top